Dự toán trả góp

Ngân hàng
Số tiền trả góp
Kỳ hạn vay
Số tiền trả hàng tháng
Tổng tiền phải trả
*Bảng dự toán chỉ mang tính chất tham khảo, anh/chị vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn: 0703937521 để đc tư vấn chính xác nhất
Ngân hàng Kỳ hạn trả góp Mức giao dịch tối thiểu (VNĐ)
3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng     15 tháng 18 tháng 24 tháng
Sacombank 2,9% 4,9% 5,9% 7,9% 9,9% 12,9% 3.000.000
HSBC 2,9% 5,9% 6,9% 8,9% 9,9%  12,9% 3.000.000
Shinhan/ANZ 3,9% 4,9% 5,9% 3.000.000
VIB 3,5% 5,4% 6,9% 8,9% 2.000.000
Eximbank 2,0% 3,9% 4,9% 6,9% 3.000.000
Maritimebank (*) 2,9% 4,9% 5,9% 6,9% 3.000.000
VP bank 2,9% 3,9% 7,9% 8,9% 3.000.000
Techcombank (**) 3,0% 4,9% 5,9% 7,9% 3.000.000
Citibank 3,9% 5,9% 6,9% 7,9% 3.000.000
Seabank 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% 3.000.000
Standard Chartered 3,5% 5,5% 7,5% 8,9% 2.000.000
SCB 3,9% 4,9% 6,9% 8,9% 3.000.000
SHB 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% 3.000.000
BIDV 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% 3.000.000
Nam Á 3,9% 5,9% 3.000.000
FeCredit 4,9% 5,9% 6,9% 7.9% 2.000.000
OCB 2,0% 3,9% 4,9% 5,9% 3.000.000
Kiên Long 2,0% 3,9% 4,9% 6,9% 3.000.000
TP Bank 2,9% 5,9% 6,9% 7,9% 3.000.000
Vietcombank 3,9% 4,9% 5,9% 7,9% 3.000.000
Vietinbank 2,0% 3,9% 4,9% 6,9% 3.000.000
MBbank 2,9% 4,9% 5,9% 6,9% 3.000.000
ACB 2,5% 4,9% 6,5% 7,9% 3.000.000